VIETNAMESE
cao
ENGLISH
tall
/tɔl/
Cao là có chiều cao tổng thể dài hơn so với mức trung bình.
Ví dụ
1.
Cô ấy cao và gầy với mái tóc nâu nhạt.
She's tall and thin with light brown hair.
2.
Những cây cao có thể đón nhiều gió.
Tall trees catch a lot of wind.
Ghi chú
Từ tall khi được dùng trong collocations sẽ có nhiều nghĩa hay, ví dụ như:
stand/walk tall: hành động một cách tự hào và tự tin
Ví dụ: As she walked up to the podium to speak, she reminded herself to stand tall. (Khi bước lên bục phát biểu, cô ấy tự nhủ mình phải thật tự tin.)
to be a tall order: một cái gì đó khó thực hiện, một thách thức
Ví dụ: Building the bridge in time for the Olympics will be a tall order. (Xây dựng cây cầu trong thời gian diển ra Thế vận hội sẽ là một thách thức lớn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết