VIETNAMESE

đổi mới không ngừng

ENGLISH

continuous innovation

  
NOUN

/kənˈtɪnjuəs ˌɪnəˈveɪʃən/

Đổi mới không ngừng là luôn nỗ lực tìm kiếm, tạo ra những cái mới.

Ví dụ

1.

Việc đổi mới không ngừng sẽ đặt ra những thách thức khó khăn cho người dân và các chính phủ trên thế giới.

Continuous innovation will pose difficult challenges for people and governments in the world.

2.

Sự đổi mới không ngừng và những thiết kế cẩn thận là trọng tâm trong thành tựu của Olleco trong việc tạo ra dầu diesel sinh học chất lượng cao.

Continuous innovation and careful design are central to Olleco's achievement in creating consistently high-quality biodiesel.

Ghi chú

Mặc dù được dịch tương đương nghĩa trong tiếng Việt là không ngừng nhưng endless effort (nỗ lực không ngừng) và continuous innovation (đổi mới không ngừng) là 2 cụm thường được sử dụng trong tiếng Anh.

2 từ endless và continuous ít được dùng để thay thế cho nhau trong 2 trường hợp trên.