VIETNAMESE

sơ sinh

ENGLISH

newborn

  
NOUN

/ˈnubɔrn/

Trẻ trong giai đoạn từ khi sinh ra đến 30 ngày được gọi là sơ sinh. Trong giai đoạn này trẻ còn rất yếu nếu không được chăm sóc cẩn thận. Để trẻ được khỏe mạnh thì trẻ cần được theo dõi sát và chăm sóc ngay từ khi mới được sinh ra.

Ví dụ

1.

Nuôi con bằng sữa mẹ cực kỳ có lợi cho sức khỏe của trẻ sơ sinh.

Breast-feeding is extremely beneficial to the health of newborns.

2.

Trẻ sơ sinh dành nhiều thời gian để ngủ.

Newborns spend a lot of time sleeping.

Ghi chú

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ miêu tả độ tuổi. Một số từ có thể kể đến như:

Sơ sinh: newborn/infant

Trẻ mới biết đi: toddler

Trẻ vị thành niên: adolescent

Thanh thiếu niên: teenager

Trung niên: the middle-aged

Người già: the elderly