VIETNAMESE
trái bưởi
ENGLISH
pomelo
/ˈpɑmələʊ/
pummelo
Trái bưởi hình cầu to, vỏ dày, màu sắc tuỳ giống, tép xốp, vị chua ngọt, hoa trắng nhỏ,...
Ví dụ
1.
Khoảng thời gian từ tháng 6 đến tháng 12 là mùa cao điểm của bưởi Việt Nam.
The period from June to December is the peak season of Vietnamese pomelo.
2.
Bưởi có nhiều vitamin C và chứa nhiều loại vitamin và khoáng chất.
Pomelo is high in vitamin C and contains a wide range of vitamins and minerals.
Ghi chú
Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!
Trái bưởi: pomelo
Trái bơ: avocado
Trái thanh long: dragon fruit
Trái táo tàu: jujube
Trái táo ta: Indian jujube
Trái táo: apple
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết