VIETNAMESE

mong manh

mỏng manh

ENGLISH

fragile

  
NOUN

/ˈfræʤəl/

frail, feeble

Mong manh là trạng thái có rất ít, không bao nhiêu, mà lại không bền chắc, dễ mất đi, dễ tan biến đi.

Ví dụ

1.

Đừng coi cô ấy là người mong manh, cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ.

Don't regard her as fragile, she was a strong woman.

2.

Khuôn mặt mong manh của người phụ nữ nở một nụ cười.

The woman's fragile face broke into a smile.

Ghi chú

Tính từ weak dùng để miêu tả con người trông yếu ớt, không có sức khỏe. Tuy nhiên, để diễn đạt một cách hay hơn và tự nhiên hơn thì chúng ta có thể dùng những tính từ đồng nghĩa như:

Feeble: yếu, yếu ớt

Ví dụ: She's still feeble from her long illness.(Cô ấy vẫn còn yếu sau trận ốm kéo dài.)

Frail: yếu, không khỏe

Ví dụ: Mother was becoming too frail to live alone.(Mẹ tôi đã quá yếu ớt nên không thể sống một mình.)

Fragile: mảnh dẻ, yếu ớt

Ví dụ: Her health has always been very fragile. (Sức khỏe của cô ấy luôn rất yếu ớt.)