VIETNAMESE
trái bắp
ENGLISH
corn
/kɔːn/
ear maize, ear of corn
Trái bắp là hoa cái của cây ngô, được bọc trong lớp lá, có râu.
Ví dụ
1.
Trái bắp rất giàu chất xơ và các hợp chất thực vật có thể hỗ trợ sức khỏe hệ tiêu hóa và mắt.
Corn is rich in fiber and plant compounds that may aid digestive and eye health.
2.
Ăn ngô theo một chế độ cân bằng và điều độ là một việc rất quan trọng.
It's important to eat corn with moderation and as part of a balanced diet.
Ghi chú
Chúng ta cùng tìm hiểu một số loại ngũ cốc trong tiếng Anh nhé:
Lúa mạch: barley
Lúa mì: wheat
Trái bắp: corn
Yến mạch: oat
Hạt diêm mạch: quinoa
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết