VIETNAMESE

lông tay

ENGLISH

arm hair

  
NOUN

/ɑrm hɛr/

Lông tay là phần lông mỏng nhẹ mọc trên cánh tay.

Ví dụ

1.

Tôi không có lông chân nhưng lại có rất nhiều lông tay.

I don't have any leg hair but I have a lot of arm hair.

2.

Cạo là một lựa chọn nhanh chóng và dễ dàng để loại bỏ lông tay.

Shaving is a quick and easy option for removing arm hair.

Ghi chú

Ngày nay, lông trên cơ thể người chỉ tập trung ở một số vị trí như:

  • Tóc: hair

  • Râu: beard

  • Lông mày: eyebrow

  • Lông mi: eyelash

  • Lông nách: armpit hair

  • Lông tay: arm hair