VIETNAMESE
cúi đầu
ENGLISH
bow
/baʊ/
Cúi đầu là hạ thấp đầu hoặc thân mình xuống về phía trước.
Ví dụ
1.
Họ cúi đầu trước Nữ hoàng.
They bowed to the Queen.
2.
Anh cúi đầu và thì thầm một lời cầu nguyện tạ ơn.
He bowed his head and whispered a prayer of thanksgiving.
Ghi chú
Chúng ta cùng tìm hiểu các hành động thường được dùng trong văn hóa giao tiếp bằng tiếng Anh nhé!
Shake hand: bắt tay
Bow: cúi đầu chào
Air kiss: hôn gió
Greet: chào hỏi
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết