VIETNAMESE

rất đẹp

rất đẹp đẽ, rất xinh đẹp

ENGLISH

very beautiful

  
NOUN

/ˈvɛri ˈbjutəfəl/

so beautiful, gorgeous

Rất đẹp là một câu cảm thán có ý hướng đến vẻ đẹp của đối tượng và khen ngợi.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một cô công chúa xinh đẹp của đất nước láng giềng

She's a very beautiful princess of the neighbor country.

2.

Sarah có chiếc eo thon, trông cô mong manh và rất xinh đẹp.

Sarah looked slender-waisted, fragile and very beautiful.

Ghi chú

Thay vì dùng từ very beautiful thì để miêu tả vẻ đẹp với nhiều sắc thái hơn, bộc lộ nhiều cảm xúc của người nói hơn thì chúng ta có thể dùng những từ đồng nghĩa như:

  • Gorgerous: lộng lẫy, tuyệt vời, rực rỡ

  • Appealling: lôi cuốn, hấp dẫn

  • Elegant: thanh lịch, tao nhã

  • Graceful: duyên dáng, yểu điệu