VIETNAMESE

am hiểu

ENGLISH

savvy

  
NOUN

/ˈsævi/

Am hiểu là có kiến thức và hiểu biết thực tế, tường tận về một thứ gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy rất thông minh, nhưng không am hiểu nhiều.

She's very intelligent but not very savvy.

2.

Bạn sẽ không thích hợp tác với một người không am hiểu.

You will not like to cooperate with someone who is not savvy.

Ghi chú

Một số từ thường được dùng để miêu tả đức tính của một người, đặc biệt là trong công việc, học tập gồm:

Chủ động: proactive

Sáng tạo: creative

Am hiểu: savvy

Bình tĩnh: calm

Cẩn thận: careful

Cầu tiến: progressive

Chậm trễ: delayed