VIETNAMESE
lái xe
điều khiển xe
ENGLISH
drive
/draɪv/
Lái xe là việc điều khiển các phương tiện đi lại.
Ví dụ
1.
Họ sẽ lái xe đến Chicago vào thứ Ba.
They're driving to Chicago on Tuesday.
2.
Anh trai tôi đang học lái xe.
My brother is learning to drive.
Ghi chú
Drive và ride đều có nghĩa là lái xe. Bạn đã biết cách phân biệt chúng chưa?
Đối với phương tiện 4 bánh trở lên: drive ám chỉ bản thân ta chủ động lái nó với vai trò là tài xế, và ride ám chỉ ta đi trên nó với vai trò là hành khách.
Đối với phương tiện 2 bánh hoặc ngựa: ride dùng chung cho việc chủ động lái nó, và đơn giản đi trên nó như một hành khách.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết