VIETNAMESE
cao răng
vôi răng
ENGLISH
tartar
/ˈtɑrtər/
dental calculus
Cao răng là những mảng bám cứng dính chặt vào bề mặt răng.
Ví dụ
1.
Đánh răng chỉ 30 giây hai lần một ngày sẽ không loại bỏ mảng bám hoặc ngăn ngừa cao răng.
A 30-second scrub twice a day won’t remove plaque or prevent tartar.
2.
Cao răng có thể khiến việc chải và dùng chỉ nha khoa trở nên khó khăn hơn.
Tartar can make it harder to brush and floss.
Ghi chú
Cao răng (tartar) là những cặn vôi hóa cứng (hard calcified deposits) hình thành và bao bọc răng và nướu. Nó được hình thành khi vi khuẩn (bacteria) tồn tại tự nhiên trong miệng kết hợp với các mảnh thức ăn thừa (remnants of food particles) để tạo thành một lớp màng dính được gọi là mảng bám (plaque). Khi mảng bám không được chữa trị, nó sẽ cứng lại và đổi màu, hình thành cao răng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết