VIETNAMESE

nghiêm khắc

nghiêm nghị

ENGLISH

strict

  
NOUN

/strɪkt/

stern

Nghiêm khắc là không dễ dàng tha thứ hoặc bỏ qua một sai sót nào

Ví dụ

1.

Cha mẹ tôi rất nghiêm khắc với tôi khi tôi còn nhỏ.

My parents were very strict with me when I was young.

2.

Bà ta rất nghiêm túc với con.

She's very strict with her children.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ miêu tả phẩm chất trung lập của con người trong tiếng Anh nhé:

Nghiêm khắc: strict

Kín đáo: discreet

Khó hiểu: inaccessible

Khó đoán: erratic

Bí ấn: mysterious

Điệu đà: girlie