VIETNAMESE

gạo nếp

nếp

ENGLISH

glutinous rice

  
NOUN

/'glutinəs raɪs/

Gạo nếp là gạo màu đen sẫm, thường chuyển màu tím khi nấu, thành phần dinh dưỡng rất cao.

Ví dụ

1.

Ở Trung Quốc, gạo nếp đã được trồng ít nhất 2.000 năm.

In China, glutinous rice has been grown for at least 2,000 years.

2.

Gạo nếp là loại gạo được ăn chủ yếu ở Lào.

Glutinous rice is the main rice eaten in Laos.

Ghi chú

Ở nước ta, các loại gạo luôn rất đa dạng và phong phú. Chúng ta cùng điểm qua một số loại gạo và tên của chúng trong tiếng Anh nhé:

  • Gạo nếp: glutinous rice

  • Gạo: rice

  • Gạo lứt: brown rice

  • Gạo huyết rồng: red rice

  • Gạo tấm: broken rice