VIETNAMESE
quan tâm
Để tâm đến người khác
ENGLISH
caring
/keəriŋ/
Quan tâm là hướng tâm trí của mình về một điều gì đó hoặc một người nào đó.
Ví dụ
1.
Arthur là một người rất dịu dàng, biết quan tâm.
Arthur is a very gentle, caring person.
2.
Anh ấy là một người con biết quan tâm đến mẹ của anh ấy, đặc biệt là khi bà ấy bị bệnh.
He was a caring son for his mother, especially when she was sick.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người trong tiếng Anh nhé:
Tiết kiệm: thrifty
Chịu khó/Chăm chỉ: hardworking
Quan tâm: caring
Can đảm: brave
Bền bỉ: enduring
Biết điều: reasonable
Chân chính: genuine
Chân thành: sincere
Chân thật: honest
Gần gũi: close
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết