VIETNAMESE

chiều cao

ENGLISH

height

  
NOUN

/haɪt/

Chiều cao là thước đo khoảng cách dọc, phạm vi dọc (mức độ "cao" của một người nào đó) hoặc vị trí thẳng đứng (mức độ "cao" của một điểm).

Ví dụ

1.

Cô ấy cao ngang với chị gái của mình.

She is the same height as her sister.

2.

Các học sinh được phân nhóm theo chiều cao và cân nặng.

The students were grouped according to height and weight.

Ghi chú

Từ height ngoài nghĩa là chiều cao, miêu tả vóc dáng con người còn có một số nghĩa khác được dùng trong nhiều trường hợp khác nhau như:

  • Height: độ cao

Ví dụ: Don't go up the tower if you're afraid of heights. (Đừng lên tháp đó nếu bạn sợ độ cao.)

  • Height: đỉnh cao (thành công, sự nghiệp)

Ví dụ: He reached the heights of his profession at the age of 35. (Anh ấy đạt đến đỉnh cao trong sự nghiệp của mình vào năm 35 tuổi.)