VIETNAMESE

sâu sắc

uyên thâm

ENGLISH

deep

  
NOUN

/diːp/

profound

Sâu sắc là một tính từ được dùng để diễn tả bản chất sâu xa của một đối tượng, sự vật hay câu nói mang ý nghĩa và có chiều sâu.

Ví dụ

1.

Những gì bạn nói để lại một ấn tượng sâu sắc trong tôi.

What you said left a deep impression on me.

2.

Tình yêu thương mà chúng ta thể hiện với những người già trong viện dưỡng lão để lại ấn tượng sâu sắc cho họ.

The love we show to the elderly in nursing homes leaves a deep impression on them.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:

Sâu sắc: deep

Sáng suốt: insightful

Quyết đoán: decisive

Nhiệt tình: enthusiastic

Hòa nhã: affable

Ngoan (ngoãn): obedient

Giản dị: simple

Mẫu mực: exemplary