VIETNAMESE
thở dài
ENGLISH
sigh
/saɪ/
have a sigh
Thở dài là thở ra một hơi dài hơn so với bình thường.
Ví dụ
1.
Anh thở dài thườn thượt và quay trở lại với cuốn sách của mình.
He sighed heavily and returned to his book.
2.
Anh ấy thở dài thất vọng.
He sighed with despair.
Ghi chú
Chúng ta cùng tìm hiểu những nghĩa khác nhau của từ sigh nhé:
Sigh (verb): rì rào (gió)
Ví dụ: I lay on my back, listening to the sound of the wind sighing in the trees. (Tôi nằm ngửa, nghe tiếng gió rì rào trên rặng cây.)
Sigh (noun): sự thở dài; tiếng thở dài
Ví dụ: "Ah, you're here," she said and heaved/let out/gave a sigh of relief. (“A, anh đến rồi,” cô ấy nói và thở phào nhẹ nhõm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết