VIETNAMESE
răng hàm mặt
ENGLISH
dentomaxillofacial
/dentomaxillofacial/
Răng hàm mặt là thuật ngữ chuyên dùng trong y học để nói về lĩnh vực chuyên về ngành răng, hàm và mặt.
Ví dụ
1.
Tôi muốn tìm hiểu thêm về ngành răng hàm mặt.
I want to learn more about dentomaxillofacial.
2.
Răng hàm mặt là một trong những lĩnh vực phức tạp nhất trong y học.
Dentomaxillofacial is one of the most complicated areas in medicine.
Ghi chú
Để có thể tự tin hơn khi giao tiếp về lĩnh vực răng hàm mặt bằng tiếng anh cũng như tìm kiếm thông tin về nó, dưới đây là những từ vựng cơ bản mà nhiều người thắc mắc nhất.
Khám răng hàm mặt: Oral maxillofacial clinic
Chuyên khoa răng hàm mặt: Oral maxillofacial
Phẫu thuật miệng - hàm mặt: Oral and maxillofacial surgery
Chỉnh nha: Orthodontics
Nội nha: Endodontics
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết