VIETNAMESE
lông mày
chân mày
ENGLISH
eyebrow
/ˈaɪˌbraʊ/
brow
Chân mày là phần lông ngắn mỏng mọc ngay trên mắt.
Ví dụ
1.
Chì kẻ mày, bút tô bóng và bút chì thường được sử dụng để định hình lông mày hoặc làm cho nó trông đầy đặn hơn.
Eyebrow brushes, shaders, and pencils are often used to define the eyebrow or make it appear fuller.
2.
Mọi người thường tô điểm lông mày của mình bằng cách tẩy lông và trang điểm.
It is common for people to modify their eyebrows by means of hair removal and makeup.
Ghi chú
Ngày nay, lông trên cơ thể người chỉ tập trung ở một số vị trí như:
Tóc: hair
Râu: beard
Lông mày: eyebrow
Lông mi: eyelash
Lông nách: armpit hair
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết