VIETNAMESE
ngón út
ngón tay út
ENGLISH
little finger
/ˈlɪtəl ˈfɪŋgər/
pinky
Ngón út là ngón tay nhỏ nhất, ngắn nhất trên bàn tay và ít sử dụng nhiều lực khi cầm nắm.
Ví dụ
1.
Ngón tay út của con người không có chức năng điều khiển.
The human little finger is not used for the control.
2.
Anh ấy đã mất ngón tay út của mình cách đây 30 năm khi còn là một người lính trong quân đội quốc gia.
He lost his little finger 30 years ago when he was a soldier in the national army.
Ghi chú
Bàn tay có các bộ phận như:
Bàn tay: hand
Lòng bàn tay: palm
Móng: nail
Ngón giữa: middle finger
Ngón cái: thumb
Ngón út: little finger
Ngón trỏ: index finger
Mu bàn tay: back of the hand
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết