VIETNAMESE

quả na

na, mãng cầu na, sa lê, phan lệ chi

ENGLISH

sugar apple

  
NOUN

/ˈʃʊgər ˈæpəl/

custard apple, sweetsop

Quả na là quả tròn nhiều múi, vỏ mềm, dễ bóc nát, múi dai dễ tróc hạt, thịt trắng, hạt nâu sậm, vị ngọt,...

Ví dụ

1.

Tại Tây Ninh, quả na Bà Đen là đặc sản, chiếm trên 40% thị phần na ta cả nước.

In Tay Ninh Province, the Ba Den sugar apple is a specialty, accounting for over 40% of the sugar apple market share in the whole country.

2.

Do hàm lượng tannin cao, ăn quả na sống có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa và táo bón.

Because of the high tannin content, eating unripe sugar apples can cause digestive problems and constipation.

Ghi chú

Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!

  • Quả na: sugar apple

  • Quả mơ: apricot

  • Quả măng cụt: mangosteen

  • Quả mận: plum

  • Quả khế: starfruit

  • Quả lựu: pomegranate