VIETNAMESE
sợ hãi
Sợ, lo sợ
ENGLISH
scared
/skɛrd/
Affraid
Sợ hãi là cảm xúc tiêu cực xuất hiện từ việc nhận thức các mối đe dọa. Đây là một cơ chế tồn tại cơ bản xảy ra trong phản ứng với một kích thích cụ thể, chẳng hạn như đau hoặc nguy hiểm đe dọa.
Ví dụ
1.
Paul đứng hình vì anh ta quá sợ hãi.
Paul couldn't move a muscle as he was so scared.
2.
Cô ấy sợ hãi bóng tối.
She was scared of the dark.
Ghi chú
Scared of something; scared of doing something (to do something) là một cụm thường được dùng trong tiếng Anh, có nghĩa là sợ cái gì, sợ làm cái gì
Ví dụ: I'm scared of telling her what really happened. (Tôi sợ hãi khi nói với cô ấy những gì thực sự đã xảy ra.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết