VIETNAMESE
lắc đầu
ENGLISH
shake head
/ʃeɪk hɛd/
Lắc đầu là di chuyển đầu qua lại giữa hai điểm.
Ví dụ
1.
Có nhiều lý thuyết khác nhau về lý do tại sao hành động lắc đầu thường được sử dụng với ý nghĩa là "không".
There are varying theories as to why saking head is so frequently used to mean "no".
2.
Trong nhiều nền văn hóa, lắc đầu được sử dụng để biểu thị sự không đồng ý, từ chối hoặc khước từ.
In many cultures, shaking head is most commonly used to indicate disagreement, denial, or rejection.
Ghi chú
Chúng ta cùng tìm hiểu một số phrasal verb của từ shake nhé!
Shake down: ổn định công việc
Ví dụ: The new office staff are shaking down well. (Ban điều hành mới đang ổn định tốt công việc.)
Shake off: thoát khỏi được; tống khứ được (ai, cái gì)
Ví dụ: She tried to shake him off but he continued to pester her. (Nàng cố tống khứ anh chàng đi, nhưng anh ta cứ tiếp tục quấy rầy nàng.)
Shake up: trộn đều
Ví dụ: Shake up the salad-dressing before you put it on. (Hãy trộn đều nước dầu giấm trước khi cho vào rau và xà lách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết