VIETNAMESE

đam mê

ENGLISH

passionate

  
NOUN

/ˈpæʃənət/

Đam mê là cảm giác mong muốn, khát khao có được ai đó hay làm được gì đó, bị hấp dẫn bởi một sự vật, sự việc.

Ví dụ

1.

Anh ấy rất đam mê dự án.

He is very passionate about the project.

2.

Nếu bạn đam mê điều gì, hãy theo đuổi nó.

If you're passionate about something, go after it.

Ghi chú

Một số từ thường được dùng để miêu tả đức tính của một người, đặc biệt là trong công việc, học tập gồm:

Cẩn thận: careful

Cầu tiến: progressive

Chậm trễ: delayed

Có trách nhiệm (trong công việc): responsible (at work)

Có ý thức: conscious

Đáng tin cậy: credible

Đam mê: passionate