VIETNAMESE
truyền thống
ENGLISH
traditional
/trəˈdɪʃənəl/
conventional
Truyền thống là những tập tục, thói quen và nói chung là những kinh nghiệm xã hội được hình thành từ lâu đời trong lối sống và nếp nghĩ của con người.
Ví dụ
1.
Đối với người truyền thống, tình cảm quan trọng hơn.
For the traditional person, feeling is more important.
2.
Một tổ chức hoặc cá nhân truyền thống thích những phương pháp và ý tưởng cũ hơn những phương pháp và ý tưởng hiện đại.
A traditional organization or person prefers older methods and ideas to modern ones.
Ghi chú
Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ miêu tả phẩm chất trung lập của con người trong tiếng Anh nhé:
Truyền thống: traditional
Lý tưởng: ideal
Không thiên vị: impartial
Tò mò: curious
Nữ tính: feminine
Nhí nhảnh: skittish
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết