VIETNAMESE

táo tàu

táo tàu, đại táo, hồng táo

ENGLISH

jujube

  
NOUN

/ˈʤuˌʤub/

red date, Chinese date

Táo tàu hình cầu tròn, vỏ mỏng, khi chín màu nâu, hạt nâu, thịt trắng,...

Ví dụ

1.

Khi sấy khô, táo tàu có độ dai và mùi vị tương tự như quả chà là.

When dried, jujube has a chewy texture and taste similar to dates.

2.

Quả táo tàu, còn được gọi là quả chà là đỏ hay chà là Trung Quốc, có nguồn gốc từ Nam Á nhưng đã trở nên phổ biến trên khắp thế giới.

Jujube fruit, also known as red or Chinese date, is native to Southern Asia but has become popular around the world.

Ghi chú

Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!

  • Trái táo tàu: jujube

  • Trái táo ta: Indian jujube

  • Trái táo: apple

  • Trái sơ ri: acerola cherry

  • Trái sầu riêng: durian

  • Trái quất: kumquat