VIETNAMESE

thanh thiếu niên

ENGLISH

teenager

  
NOUN

/ˈtiˌneɪʤər/

Juvenile

Thanh thiếu niên hay còn được gọi là tuổi “teen” là những bạn từ 13 đến 19 tuổi.

Ví dụ

1.

Anh ta đã phạm tội khi còn là một thanh thiếu niên.

He became involved in crime as a teenager.

2.

Thanh thiếu niên rất có gu thời trang, đặc biệt là các bạn nữ.

Teenagers are very fashion conscious, especially girls.

Ghi chú

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ miêu tả độ tuổi. Một số từ có thể kể đến như:

Sơ sinh: newborn/infant

Trẻ mới biết đi: toddler

Trẻ vị thành niên: adolescent

Thanh thiếu niên: teenager

Trung niên: the middle-aged

Người già: the elderly