VIETNAMESE

ôm

ôm ấp

ENGLISH

hug

  
VERB

/hʌg/

embrace

Ôm là một hình thức phổ quát của sự thân mật thể xác, trong đó hai người đặt tay quanh cổ, lưng, thắt lưng hoặc của nhau và ôm nhau chặt chẽ.

Ví dụ

1.

Hôm nay bạn đã ôm con chưa?

Have you hugged your child today?

2.

Cô đã ôm anh một cách sung sướng và mời anh đi ăn tối vào ngày hôm sau.

She had hugged him exuberantly and invited him to dinner the next day.

Ghi chú

Nếu tra từ điển, thì cả hai từ hugembrace có cùng nghĩa là ôm, mặc dù đúng là chúng có ý nghĩa và cách sử dụng giống nhau, nhưng có một số sự khác biệt cần lưu ý trong những từ này.

  • Hug: ôm và giữ chặt ai đó trong vòng tay; là một phương tiện để thể hiện tình cảm với một người hoặc đối tượng vật lí.

Ví dụ: Have you hugged your child today? (Hôm nay bạn đã ôm con chưa?)

  • Embrace: có nghĩa tương tự như hug và có thể áp dụng cho một ý tưởng, lí thuyết, triết học hoặc khái niệm trừu tượng khác.

Ví dụ: They embraced the idea of taking a trip to London next spring. (Họ ấp ủ ý tưởng đi London vào mùa xuân tới.)