VIETNAMESE
mảnh mai
mảnh khảnh
ENGLISH
slender
/ˈslɛndər/
Mảnh, trông có vẻ yếu nhưng ưa nhìn.
Ví dụ
1.
Anh đưa tay ôm lấy vòng eo mảnh mai của cô.
He put his hands around her slender waist.
2.
Những chiếc quần này làm cho bạn trông rất mảnh mai.
Those trousers make you look very slender.
Ghi chú
Tương tự như tiếng Việt, tiếng Anh cũng có nhiều từ để miêu tả cụ thể về tầm vóc con người. Một số từ có thể kể đến như:
Vạm vỡ: robust
Lực lưỡng: beefy
Còn nhom: thin and stunted
Mảnh mai: slender
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết