VIETNAMESE
nước suối
ENGLISH
spring water
/sprɪŋ ˈwɔtər/
Nước suối là nước trong các tầng địa chất đặc biệt, có hàm lượng khoáng chất có lợi cho sức khỏe nhưng không ổn định, không cao, là nước thiên nhiên tiệt trùng.
Ví dụ
1.
Nước suối lấy từ mạch nước ngầm.
Spring water comes from underground water.
2.
Bạn có thể hấp thu các khoáng chất cần thiết để làm chắc xương và cơ bằng cách uống nước suối hằng ngày.
You may get the necessary minerals to strengthen the bone and muscle by include natural spring water in your daily routine.
Ghi chú
Chúng ta cùng tìm hiểu một số loại nước uống đóng chai phổ biến trên thị trường trong tiếng Anh nhé:
Nước suối: spring water
Nước đóng chai: bottled water
Nước lọc: purified water
Nước khoáng: mineral water
Nước khoáng có ga: sparkling bottled water
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết