VIETNAMESE
trái sung
ưu đàm thụ, tụ quả dong
ENGLISH
cluster fig
/ˈklʌstər fɪg/
red river fig, gular
Trái sung hình lê, mọc thành chùm, cam ánh đỏ nâu khi chín, phủ lông mịn, cuống dài.
Ví dụ
1.
Quả sung chưa chín có thể được bảo quản như dưa chua và ăn với súp.
The green cluster fig can be stored as pickles and later eaten in soups.
2.
Few people are aware that cluster figs might help you lose weight.
Ít người biết trái sung có thể làm thực phẩm giảm cân rất hiệu quả.
Ghi chú
Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!
Trái sung: cluster fig
Trái vả: roxburgh fig
Trái chùm ruột: star gooseberry
Trái chà là: date
Trái hồng quân: scramberry
Trái đào: peach
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết