VIETNAMESE
đậu lăng
thiết đậu
ENGLISH
lentil
/ˈlɛntəl/
Đậu lăng là cây thân thảo, hình tứ diện, đậu hình tròn, dáng hơi dẹt, kích thước nhỏ, màu vàng, đỏ, xanh lá, hồng, nâu, xám, đen,...
Ví dụ
1.
Là cây lương thực, phần lớn sản lượng đậu lăng thế giới đến từ Canada và Ấn Độ, chiếm 58% tổng sản lượng thế giới.
As a food crop, the majority of world lentil production comes from Canada and India, producing 58% combined of the world total.
2.
Các loại đậu, bao gồm đậu Hà Lan và đậu lăng, là nguồn cung cấp protein, kali và carbohydrate phức hợp, rẻ và lành mạnh.
Legumes, which include beans, peas and lentils, are an inexpensive, healthy source of protein, potassium, and complex carbohydrates.
Ghi chú
Đậu là thức ăn chứa nhiều chất bổ dưỡng cần thiết cho cơ thể bên cạnh rau củ hay trái cây. Chúng ta cùng tìm hiểu tên một số loại đậu phổ biến trong tiếng Anh nhé:
Đậu tương: soybean
Đậu gà: chickpea
Đậu lăng: lentil
Đậu hà lan: pea
Đậu đen: black bean
Đậu trắng: black-eyed pea
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết