VIETNAMESE

cổ tay

ENGLISH

wrist

  
NOUN

/rɪst/

Cổ tay là phần cuối của xương cánh tay, được cấu tạo từ nhiều xương và khớp nhỏ, cho phép bàn tay di chuyển theo nhiều hướng khác nhau.

Ví dụ

1.

Tôi bị bong gân cổ tay khi chơi quần vợt.

I sprained my wrist while playing tennis.

2.

Viên cảnh sát đã nhanh chóng tóm lấy cổ tay tên trộm.

The policeman quickly grabbed the thief by the wrist.

Ghi chú

Một vài bộ phận trên cánh tay bao gồm:

Cánh tay: arm

Bắp tay: biceps

Cẳng tay: forearm

Cùi chỏ: elbow

Cổ tay: wrist