VIETNAMESE

có trách nhiệm

ENGLISH

responsible

  
NOUN

/riˌspɑnsəˈbɪləti/

Có trách nhiệm là đối với những việc mình được giao phó, dựa vào vị trí của bản thân, có những hành động đúng đắn, kịp thời và trách nhiệm.

Ví dụ

1.

Tất cả các phi công phải chịu trách nhiệm về sự an toàn của hành khách.

All pilots are responsible for their passengers' safety.

2.

Giám đốc sản phẩm sẽ phải chịu trách nhiệm về lợi nhuận của sản phẩm.

A product manager is responsible for product profitability.

Ghi chú

Một số từ thường được dùng để miêu tả đức tính của một người, đặc biệt là trong công việc, học tập gồm:

Sáng tạo: creative

Am hiểu: savvy

Bình tĩnh: calm

Cẩn thận: careful

Cầu tiến: progressive

Chậm trễ: delayed

Có trách nhiệm (trong công việc): responsible (at work)