VIETNAMESE

thân thiện

hòa đồng, cởi mở

ENGLISH

friendly

  
NOUN

/ˈfrɛndli/

amicable

Thân thiện là có tình cảm tốt, đối xử tử tế và thân thiết với nhau.

Ví dụ

1.

Hàng xóm của chúng tôi luôn rất thân thiện với chúng tôi.

Our neighbours have always been very friendly to us.

2.

Mọi người rất thân thiện với tôi.

Everyone was very friendly towards me.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:

Thân thiện: friendly

Tế nhị: subtle

Siêng năng: diligent

Sâu sắc: deep

Sáng suốt: insightful

Quyết đoán: decisive

Nhiệt tình: enthusiastic

Hòa nhã: affable