VIETNAMESE
hạnh nhân
hạnh, khổ hạnh nhân, bắc hạnh nhân, quang hạnh nhân
ENGLISH
almond
/ˈɑmənd/
Hạnh nhân là hạt khô của quả cây hạnh đào, bao bởi lớp vỏ cứng, màu xám nâu, nhân đầy, thơm, vị béo bùi.
Ví dụ
1.
Sữa hạnh nhân là một chất giàu dinh dưỡng để thay thế sữa.
Almond milk is a useful dairy substitute.
2.
Hạnh nhân là một loài cây có nguồn gốc từ Iran.
The almond is a species of tree native to Iran.
Ghi chú
Các loại hạt giàu dinh dưỡng ngày càng phổ biến. Cùng nhau điểm qua tên một số loại hạt trong tiếng Anh để bổ sung thêm kiến thức về chủ đề này nhé!
Almond: hạt hạnh nhân
Pumpkin seed: hạt bí
Cashew: hạt điều
Hazelnut: hạt phỉ
Walnut: hạt óc chó
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết