VIETNAMESE
yếu
yếu ớt
ENGLISH
weak
/wik/
fragile, frail
Yếu là có sức lực kém dưới mức bình thường, ốm (thường nói về người già) , có mức độ, năng lực hoặc tác dụng ít, kém so với bình thường.
Ví dụ
1.
Phụ nữ thường được xem là phái yếu, được sinh ra để được đàn ông bảo vệ.
Women are commonly thought to be weak gender, who was born to be protected by men.
2.
Sau trận ốm chị ta vẫn còn yếu.
She was still weak after her illness.
Ghi chú
Tính từ weak dùng để miêu tả con người trông yếu ớt, không có sức khỏe. Tuy nhiên, để diễn đạt một cách hay hơn và tự nhiên hơn thì chúng ta có thể dùng những tính từ đồng nghĩa như:
Feeble: yếu, yếu ớt
Ví dụ: She's still feeble from her long illness. (Cô ấy vẫn còn yếu sau trận ốm kéo dài.)
Frail: yếu, không khỏe
Ví dụ: Mother was becoming too frail to live alone.(Mẹ tôi đã quá yếu ớt nên không thể sống một mình.)
Fragile: mảnh dẻ, yếu ớt
Ví dụ: Her health has always been very fragile. (Sức khỏe của cô ấy luôn rất yếu ớt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết