VIETNAMESE
quyết đoán
dứt khoát
ENGLISH
decisive
/dɪˈsaɪsɪv/
assertive
Quyết đoán là đưa ra quyết định nhanh chóng, dứt khoát, không do dự, phán đoán một cách quả quyết.
Ví dụ
1.
Bạn phải quyết đoán và kiên trì để thành công trong kinh doanh.
You must be decisive and persistent to succeed in business.
2.
Trong những tình huống khẩn cấp, người ta phải có khả năng đưa ra những hành động quyết đoán.
In emergency situations, one must be able to take decisive action.
Ghi chú
Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:
Quyết đoán: decisive
Nhiệt tình: enthusiastic
Hòa nhã: affable
Ngoan (ngoãn): obedient
Giản dị: simple
Mẫu mực: exemplary
Lương thiện: kind
Lịch lãm: gentle
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết