VIETNAMESE
sự quyến rũ
Sự cuốn hút
ENGLISH
charm
/ʧɑrm/
Attractiveness
Sự quyến rũ là nét hấp dẫn, sự thu hút của một người.
Ví dụ
1.
Anh ta không thể cưỡng lại được sự quyến rũ của cô ấy.
He was irresistibly attracted by her charm.
2.
Sự quyến rũ tự nhiên và sự hóm hỉnh đã khiến anh ấy trở nên rất nổi tiếng.
His natural charm and wit made him very popular.
Ghi chú
Thường thì trong tiếng Việt, mọi người hay khái quát rằng một tác phong tốt (good demeanor) và một thần thái đĩnh đạc (great charisma) sẽ làm nên sự quyến rũ (charm) của người đàn ông.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết