VIETNAMESE
háu ăn
tham ăn, ham ăn
ENGLISH
gluttonous
/ˈglʌtənəs/
Háu ăn chỉ hành vi ăn uống thái quá và mất kiểm soát. Người háu ăn thường ngốn một lượng thức ăn lớn trong thời gian ngắn.
Ví dụ
1.
Người háu ăn thường ăn uống nhiều hơn mức cần thiết.
Gluttonous people ofetn eat more than they need.
2.
Anh ấy ăn vì nó háu ăn chứ không phải vì nó đói.
He eats because he is gluttonous, not hungry.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng nói về phẩm chất tiêu cực của con người nhé:
Háu ăn: gluttonous
Táo bạo: audacious
Trẻ con: childish
Rắc rối: troublesome
Phức tạp: complex
Phũ phàng: ruthless
Phiền phức: annoying
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết