VIETNAMESE

chủ động

chủ ý

ENGLISH

proactive

  
NOUN

/ˈproʊˈæktɪv/

initiative, self-motivated

Sự chủ động là gây ra tình huống có tính lôi cuốn với người hoặc vật khác.

Ví dụ

1.

Các công ty sẽ phải chủ động hơn trong việc quản lý môi trường.

Companies will have to be more proactive in managing the environment.

2.

Các nhà quản lý phải chủ động trong việc xác định và ngăn ngừa các vấn đề tiềm ẩn.

Managers must be proactive in identifying and preventing potential problems.

Ghi chú

Một số từ thường được dùng để miêu tả đức tính của một người, đặc biệt là trong công việc, học tập gồm:

Chủ động: proactive

Sáng tạo: creative

Am hiểu: savvy

Bình tĩnh: calm

Cẩn thận: careful

Cầu tiến: progressive

Chậm trễ: delayed