VIETNAMESE
bánh nướng
bánh nướng trung thu
ENGLISH
baked mooncake
/beɪkt ˈmunkeɪk/
traditional baked mooncake
Bánh nướng là một loại bánh trung thu có vỏ từ bột mì nướng vàng sẫm, nhân gồm hạt dưa, thịt quay, giăm bông, lạp xưởng,...
Ví dụ
1.
Ở Việt Nam, thưởng thức những chiếc bánh nướng và nhâm nhi tách trà bên những người thân yêu là một phần không thể thiếu trong dịp Tết Trung thu.
The Mid-autumn Festival in Vietnam is incomplete without snacking on baked mooncakes and sipping tea with loved ones.
2.
Ở Việt Nam, việc tặng bánh trung thu cho người thân, đồng nghiệp và đối tác đã trở thành một phần không thể thiếu trong dịp Tết Trung thu.
In Vietnam, giving mooncakes to family members, coworkers, and companies has become a popular part of the Mid-autumn Festival.
Ghi chú
Các phương pháp nướng trong tiếng Anh đôi khi dễ gây nhầm lẫn cho người dùng. Cùng xem qua sự khác biệt dưới đây để hiểu rõ hơn về chúng nhé:
Bake: các loại thực phẩm thiếu cấu trúc xác định trước khi gia nhiệt (bánh làm từ bột); được bao bọc trong môi trường nhiệt kín như trong lò nướng
Roast: nấu các loại thực phẩm có cấu trúc vững chắc và có sẵn định dạng trước khi cho vào dụng cụ như nồi, khay hay chảo; được thực hiện trong một không gian mở
Grill: nướng trực tiếp trên lửa; cần đến dụng cụ như vỉ nướng; bề mặt thực phẩm một màu vàng nâu, cháy xém
Một số từ vựng liên quan đến Trung Thu: - Mid-autumn festival: Tết trung thu, rằm trung thu - Dragon dance and Lion dance: Múa rồng và múa lân - Lantern: Đèn lồng - Toy figurine: Tò he - Lantern parade: Rước đèn - The Man in the Moon: Chú Cuội - Moon goddess: Chị Hằng
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết