VIETNAMESE

trái me

ENGLISH

tamarind

  
NOUN

/tamarind/

Trái me dạng đậu màu nâu, trong chứa cùi thịt, vỏ cứng, hạt có đường rạch đôi, vị chua hơi ngọt,...

Ví dụ

1.

Me là một thành phần phổ biến trong một số món ăn để tạo ra hương vị hơi ngọt ở Việt Nam, chẳng hạn như nước chấm me.

Tamarind is a common ingredient in several dishes for a slightly sweet-tart flavor in Viet Nam, such tamarind dipping sauce.

2.

Me có vị từ chua ngọt đến chua chua, thường phụ thuộc vào các thành phần khác được trộn với me.

The taste of tamarind ranges from a sweet and sour to a tangy and tart flavor, often depending on the other ingredients it is mixed with.

Ghi chú

Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!

  • Trái me: tamarind

  • Trái chùm ruột: star gooseberry

  • Trái chà là: date

  • Trái hồng quân: scramberry

  • Trái đào: peach

  • Trái phúc bồn tử: raspberry