VIETNAMESE
bụng
cái bụng, cái dạ, ổ bụng
ENGLISH
belly
/ˈbɛli/
tummy, stomach
Bụng là phần bao bọc bên ngoài ôm trọn ổ bụng.
Ví dụ
1.
Đến tháng thứ 6 của thai kỳ, bụng của Gina đã bắt đầu to.
By the sixth month of pregnancy, Gina's belly had begun to swell.
2.
Các kênh như Leilah Isaac có các bài tập múa bụng, tập trung vào chân, hông và giúp đốt cháy mỡ bụng của bạn.
Channels like Leilah Isaac offer belly dance workouts, which target your legs, hips and burn your belly fat.
Ghi chú
Belly và stomach là 2 từ dễ làm cho người học tiếng Anh bối rối. Tuy nhiên, đối với người bản xứ thì họ sẽ sử dụng như sau:
Belly (bụng): về mặt giải phẫu học là cả phần bụng của con người; thường được dùng chỉ phần bên ngoài/cả vùng bụng.
Ví dụ: My uncle has a beer belly. (Chú tôi có một cái bụng bia/bụng bự).
Stomach (bụng, bao tử): về mặt giải phẫu học là bao tử, một cơ quan bên trong bụng; dùng để chỉ bên trong, liên quan đến các cơ quan nội tạng.
Ví dụ: She has problems with her stomach. (Bao tử cô ấy có vấn đề.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết