VIETNAMESE

nói lắp

lắp bắp

ENGLISH

stammer

  
NOUN

/ˈstæmər/

stutter

Nói lắp là rối loạn ngôn ngữ mà âm tiết, từ được lặp đi lặp lại hoặc kéo dài, làm gián đoạn lời nói. Nói lắp có thể có nguyên nhân không phải do bệnh lý có từ trước như tiền sử gia đình nói lắp hoặc căng thẳng.

Ví dụ

1.

Bất cứ khi nào tức giận, anh ấy sẽ bắt đầu nói lắp.

Whenever he was angry he would begin to stammer slightly.

2.

Nhiều trẻ nói lắp lúc nhỏ nhưng khi lớn lên thì hết.

Many children stammer when they are young, but they stop when they grow up.

Ghi chú

Một số từ dùng để miêu tả giọng nói trong tiếng Anh có thể kể đến như:

- lisp (nói ngọng)

- stammer = stutter (nói lắp)

- hoarse voice (khàn tiếng)

- singsong (nói như hát, giọng nói ngân nga)

- throaty (giọng trầm, khàn)