VIETNAMESE
điên rồ
điên, khùng, tâm thần
ENGLISH
crazy
/ˈkreɪzi/
psycho
Điên rồ mô tả các hành vi cá nhân và nhóm được đặc trưng bởi một số mô hình tâm thần hoặc hành vi bất thường.
Ví dụ
1.
Tôi thực sự nghĩ rằng cô ấy sẽ phát điên nếu cô ấy không có kỳ nghỉ sớm.
I really think she'll go crazy if she doesn't take a vacation soon.
2.
Anh thật điên rồ khi mua một ngôi nhà mà không đi xem nó.
You're crazy to buy a house without seeing it.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng nói về phẩm chất/đức tính (tiêu cực) của con người nhé:
Dẻo miệng: smooth-talking
Điên rồ: crazy
Háo sắc: sex maniac
Nóng tính: bad-tempered
Cẩu thả: careless
Bất lịch sự: impolite
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết