VIETNAMESE
mao mạch
mạch
ENGLISH
capillary
/ˈkæpəˌlɛri/
Mao mạch là các mạch máu và mạch bạch huyết (lymph vessel) nhỏ nhất của một cơ thể.
Ví dụ
1.
Nếu các mao mạch bị thương, máu sẽ chảy ra.
If the capillaries are injured the blood merely oozes.
2.
Mạng mao mạch có thể kiểm soát lưu lượng máu của chúng thông qua cơ chế tự điều chỉnh.
Capillary beds may control their blood flow via autoregulation.
Ghi chú
Hệ thống tim mạch đóng vai trò rất quan trọng đối với cơ thể, gồm có tim và hệ thống mạch máu như:
Tim: heart
Mạch: pulse
Động mạch: artery
Mao mạch: capilary
Tĩnh mạch: vein
Van tim: heart valve
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết