VIETNAMESE

nhã nhặn

ENGLISH

affable

  
NOUN

/ˈæfəbəl/

genial

Nhã nhặn là tính từ chỉ những người hòa nhã và lịch sự.

Ví dụ

1.

Thực tế là nhiều người Mỹ da trắng rất nhã nhặn và tốt bụng.

In fact, many white Americans are very polite and kind.

2.

Phong thái nhã nhặn của Oda đã làm cho một bữa ăn ở đây trở nên khá thoải mái.

Oda’s affable demeanor has made a meal here quite comfortable.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:

Giỏi giang: good

Ham học hỏi: studious

Hào phóng/Hào sảng: generous

Hết mình: wholehearted

Hiền lành: gentle

Hiếu thảo: dutiful

Hòa đồng: sociable

Nhã nhặn: affable