VIETNAMESE

tâm lý

ENGLISH

psychology

  
NOUN

/saɪˈkɑləʤi/

mentality

Tâm lý là tất cả các hiện tượng tinh thần xảy ra trong đầu óc con người, nó gắn liền và điều hành mọi hành vi, hoạt động của con người.

Ví dụ

1.

Tôi giúp các diễn viên hiểu tâm lý nhân vật của họ.

I help the actors understand the psychology of their characters.

2.

Game bạo lực đang ảnh hưởng xấu đến hành vi, tâm lý của trẻ.

Violent games are adversely affecting children's behavior and psychology.

Ghi chú

Nhiều bạn học tiếng Anh hay bị nhầm lẫn 2 từ Psychiatry (tâm thần)Psychology (tâm lý). Chúng ta cùng xem qua sự khác biệt của 2 từ này để tránh mắc lỗi nhé:

Psychiatry: là một nhánh của y học liên quan đến việc chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa các rối loạn tâm thần và cảm xúc; Psychiatrist là một bác sĩ y khoa.

Ví dụ: The Board suspended the psychiatrist and asked him to take a medical ethics class. (Hội đồng đã đình chỉ bác sĩ hành nghề tâm thần và yêu cầu ông tham gia một lớp học y đức.)

Psychology: là khoa học về tâm trí và hành vi

Ví dụ: She's a professor of psychology at Harvard University. (Cô ấy là giáo sư tâm lý học tại Đại học Harvard.)